Có 2 kết quả:
耳朵軟 ěr duō ruǎn ㄦˇ ㄉㄨㄛ ㄖㄨㄢˇ • 耳朵软 ěr duō ruǎn ㄦˇ ㄉㄨㄛ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
credulous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
credulous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0